|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dây dưa
verb to drag on; to drag out để công việc dây dưa to drag out one's work
| [dây dưa] | | động từ. | | | to drag on; to drag out. | | | để công việc dây dưa | | to drag out one's work. |
|
|
|
|